Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thừa mệnh


(từ cũ, nghĩa cũ)obéir à un ordre.
par ordre de.
Thừa mệnh song thân
par ordre de ses parents.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.